DDC
| 621.46 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Sỹ |
Nhan đề
| Sửa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về công tác sửa chữa máy điện, máy biến áp, nguyên lý làm việc và kết cấu của máy điện quay, quấn lại máy điện quay theo thông số cũ, các dạng sự cố của máy điện và cách khắc phục, tính toán lại máy điện khi sửa chữa, đấu lại máy điện trong sửa chữa... |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện-Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Máy biến áp-sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Máy điện-Sửa chữa |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(4): V015601-3, VM001875 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V005856-8, V015599-600, VM001876-9 |
|
000
| 00985nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3973 |
---|
005 | 202204200904 |
---|
008 | 081225s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420090459|bbacntp|c20190529111905|dquyennt|y20081225150500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.46|bN5764S|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Sỹ |
---|
245 | 10|aSửa chữa máy điện và máy biến áp /|cNguyễn Đức Sỹ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về công tác sửa chữa máy điện, máy biến áp, nguyên lý làm việc và kết cấu của máy điện quay, quấn lại máy điện quay theo thông số cũ, các dạng sự cố của máy điện và cách khắc phục, tính toán lại máy điện khi sửa chữa, đấu lại máy điện trong sửa chữa... |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện|xSửa chữa |
---|
653 | 17|aMáy biến áp|xsửa chữa |
---|
653 | 17|aMáy điện|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(4): V015601-3, VM001875 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V005856-8, V015599-600, VM001876-9 |
---|
890 | |a13|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
V015600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
6
|
V015601
|
Q12_Kho Lưu
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
7
|
V015602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
8
|
V015603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
9
|
VM001875
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
10
|
VM001876
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.46 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|