|
000
| 00767nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3968 |
---|
005 | 202204201055 |
---|
008 | 081219s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105544|bbacntp|c20180825025225|dlongtd|y20081219135100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bN5764K|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Kiệm |
---|
245 | 10|aGiáo trình tài chính doanh nghiệp /|cNguyễn Đình Kiệm, Bạch Đức Hiển |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2008 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aBusiness enterprises|xFinance|xStudy and teaching |
---|
653 | 17|aDoanh nghiệp|xtài chính|xhọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aBạch, Đức Hiển |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM001758 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(9): V015501-2, V015504-6, VM001754-7 |
---|
890 | |a10|b331|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015502
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015504
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015505
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
6
|
VM001755
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001758
|
Q12_Kho Lưu
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|