DDC
| 629.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Oanh |
Nhan đề
| Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại. Tập 4, Khung cầm bệ ô tô / Nguyễn Oanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2007 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cấu trúc của khung và thân ô tô, bộ ly hợp, hộp số ...đặc biệt "khung cầm bệ ô tô" còn nêu lên các ứng dụng mới như: hệ thống truyền động bánh răng hành tinh, bộ vi sai không trượt, hệ thống treo xe bằng khí nén thủy lực, hệ thống điện tử kiểm soát chiều cao cân bằng xe... |
Từ khóa tự do
| Ô tô-bảo trì và sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Động cơ nổ hiện đại |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(4): V015526, VM001759-60, VM001762 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(15): V015522-5, V016160, V016162-4, VM001761, VM001763, VM002441-5 |
|
000
| 01060nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3154 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3967 |
---|
008 | 081219s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025224|blongtd|y20081219134400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.24|bN5764O|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Oanh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.|nTập 4,|pKhung cầm bệ ô tô /|cNguyễn Oanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 9, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2007 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cấu trúc của khung và thân ô tô, bộ ly hợp, hộp số ...đặc biệt "khung cầm bệ ô tô" còn nêu lên các ứng dụng mới như: hệ thống truyền động bánh răng hành tinh, bộ vi sai không trượt, hệ thống treo xe bằng khí nén thủy lực, hệ thống điện tử kiểm soát chiều cao cân bằng xe... |
---|
653 | 17|aÔ tô|xbảo trì và sửa chữa |
---|
653 | 17|aĐộng cơ nổ hiện đại |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(4): V015526, VM001759-60, VM001762 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(15): V015522-5, V016160, V016162-4, VM001761, VM001763, VM002441-5 |
---|
890 | |a19|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V016162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V016163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V016164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|