ISBN
| 9786041122598 |
DDC
| 660 |
Tác giả CN
| Bierwerth, Walter |
Nhan đề
| Cẩm nang công nghệ hoá học : Dữ liệu - Công thức - Tiêu chuẩn - Đối chiếu / Walter Bierwerth ; Volker Jungblut, Klaus Kraft hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhất nghệ tinh |
Phụ chú
| Tựa gốc tiếng Đức: Tabellenbuch Chemietechnik |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức tổng quát về công nghệ hoá học trên các lĩnh vực toán đại cương, toán kỹ thuật, vật lý, hoá học, vật liệu học, vẽ kỹ thuật, kỹ thuật điều khiển, an toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hoá học |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Jungblu, Volker |
Tác giả(bs) CN
| Kraft, Klaus |
Tác giả(bs) TT
| Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 082318-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31518 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6D7D2FB6-F288-4A9C-9339-4C908D988696 |
---|
005 | 202205061120 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041122598|c400000 |
---|
039 | |a20220506112021|bquyennt|y20210831093844|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a660|bB5889|223 |
---|
100 | |aBierwerth, Walter |
---|
245 | |aCẩm nang công nghệ hoá học : |bDữ liệu - Công thức - Tiêu chuẩn - Đối chiếu / |cWalter Bierwerth ; Volker Jungblut, Klaus Kraft hiệu đính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2018 |
---|
300 | |a463 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhất nghệ tinh |
---|
500 | |a Tựa gốc tiếng Đức: Tabellenbuch Chemietechnik |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức tổng quát về công nghệ hoá học trên các lĩnh vực toán đại cương, toán kỹ thuật, vật lý, hoá học, vật liệu học, vẽ kỹ thuật, kỹ thuật điều khiển, an toàn lao động |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCông nghệ hoá học |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
692 | |aCơ sở kỹ thuật hoá học |
---|
700 | |aJungblu, Volker|ehiệu đính |
---|
700 | |aKraft, Klaus|ehiệu đính |
---|
710 | |aQuỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn. |bUỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 082318-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31518_camnangcongnghehoahocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 B5889
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 B5889
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|