DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Thụ |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt các vấn đề lý thuyết, bài tập có lời giải, đề bài tập về kỹ thuật tương tự ( kỹ thuật Analog), kỹ thuật xung - số (kỹ thuật digital). |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(3): V015537, V015540, VM001824 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(7): V015538-9, V015541, VM001821-3, VM001825 |
|
000
| 00909nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3962 |
---|
008 | 081217s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025221|blongtd|y20081217202600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bĐ1111TH|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Xuân Thụ |
---|
245 | 10|aBài tập kỹ thuật điện tử /|cĐỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt các vấn đề lý thuyết, bài tập có lời giải, đề bài tập về kỹ thuật tương tự ( kỹ thuật Analog), kỹ thuật xung - số (kỹ thuật digital). |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điện tử|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(3): V015537, V015540, VM001824 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(7): V015538-9, V015541, VM001821-3, VM001825 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 Đ1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|