|
000
| 00665nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3147 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3960 |
---|
008 | 081217s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025221|blongtd|y20081217200300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 534|bN5764Đ|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Đức |
---|
245 | 10|a120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng :|bCho chuyên viên điện tử /|cNguyễn Trọng Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2007 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aMạch điện tử|xsơ đồ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(10): V015550-4, VM001811-5 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015550
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015551
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015552
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001814
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào