thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 629.28 T4681
    Nhan đề: Automotive maintenance & light repair /

ISBN 9781337564397
DDC 629.28
Tác giả CN Thompson, Rob (Rob D.)
Nhan đề Automotive maintenance & light repair / Rob Thompson
Nhan đề khác Automotive maintenance and light repair
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Boston, MA : Cengage, 2019.
Mô tả vật lý x, 850 pages. : illustrations (some color), map ; 29 cm.
Phụ chú Includes index.
Tóm tắt Designed to guide and prepare students enrolled in automotive and light repair automotive programs. Provides in-depth detail about each task, including the underlying concepts necessary to understand how and why components and systems operate
Thuật ngữ chủ đề Motor vehicles-Design and construction.
Thuật ngữ chủ đề Motor vehicles-Maintenance and repair.
Khoa Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(1): 083887
000 00000nam#a2200000u##4500
00131455
0021
0048377F466-B530-4094-A993-567A1D7EBA26
005202208101353
008220810s2019 mau eng
0091 0
020|a9781337564397|c1594000
039|a20220810135312|bquyennt|c20220810134756|dquyennt|y20210829101443|znghiepvu
040 |aNTT
041 |aeng
044 |amau
082|a629.28|bT4681|223
100 |aThompson, Rob (Rob D.)
245 |aAutomotive maintenance & light repair / |cRob Thompson
246|aAutomotive maintenance and light repair
250 |a2nd ed.
260 |aBoston, MA : |bCengage, |c2019.
300 |ax, 850 pages. : |billustrations (some color), map ; |c29 cm.
500|aIncludes index.
520 |aDesigned to guide and prepare students enrolled in automotive and light repair automotive programs. Provides in-depth detail about each task, including the underlying concepts necessary to understand how and why components and systems operate
541 |aMua
650|aMotor vehicles|xDesign and construction.
650|aMotor vehicles|xMaintenance and repair.
690 |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
691|aCông nghệ kỹ thuật ô tô
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 083887
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31455_automotivemaintenancethumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 083887 Q12_Kho Mượn_02 629.28 T4681 Sách mượn tại chỗ 1