|
000
| 00769nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3958 |
---|
005 | 202204200918 |
---|
008 | 081217s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091849|bbacntp|c20180825025220|dlongtd|y20081217195000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Mạnh Tiến |
---|
245 | 10|aTrang bị điện - điện tử máy gia công kim loại /|cNguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xThiết bị |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xThiết bị |
---|
653 | 4|aMáy gia công |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aVũ, Quang Hồi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V015561, VM001808-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(6): V015559-60, V015562-3, VM001807, VM001810 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015561
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015562
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015563
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001807
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001808
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001809
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|