ISBN
| 9786047338139 |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Đạt |
Nhan đề
| Vẽ cơ khí / Vũ Tiến Đạt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 453 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và những kiến thức cơ bản về vẽ các mối ghép và cách vẽ theo qui ước, cách vẽ qui ước các chi tiết điển hình, cách ghi các yêu cầu kĩ thuật và giới thiệu bản vẽ chi tiết máy, bản vẽ lắp |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 080158-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31434 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C39FA268-AF1D-4F34-9F2F-BDD794827A2C |
---|
005 | 202203141040 |
---|
008 | 220314s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047338139|c86000 |
---|
039 | |a20220314104026|bquyennt|c20220314103550|dquyennt|y20210827225402|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Tiến Đạt |
---|
245 | |aVẽ cơ khí / |cVũ Tiến Đạt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a453 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 294-452. - Thư mục: tr. 453 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và những kiến thức cơ bản về vẽ các mối ghép và cách vẽ theo qui ước, cách vẽ qui ước các chi tiết điển hình, cách ghi các yêu cầu kĩ thuật và giới thiệu bản vẽ chi tiết máy, bản vẽ lắp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aAUTOCAD 2D |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 080158-62 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31434_vecokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080159
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080160
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|