DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện : Đã được hội đồng bộ GD & ĐT thông qua.../ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về mạch điện(thông số, mô hình, các định luật); nguyên lý cấu tạo, tính năng và ứng dụng các loại máy điện cơ bản; khái quát về đo lường và điều khiển máy điện... |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V015582 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V015579-81, V015583, VM001774-8 |
|
000
| 00979nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3143 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3956 |
---|
008 | 081217s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025219|blongtd|y20081217193400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bĐ277Đ|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điện : Đã được hội đồng bộ GD & ĐT thông qua.../|cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về mạch điện(thông số, mô hình, các định luật); nguyên lý cấu tạo, tính năng và ứng dụng các loại máy điện cơ bản; khái quát về đo lường và điều khiển máy điện... |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điện |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aMạch điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Văn Doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V015582 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V015579-81, V015583, VM001774-8 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015580
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015581
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015582
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 Đ277Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|