DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thịnh |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất / Trần Văn Thịnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách hướng dẫn thiết kế 1 thiết bị điện tử công suất, ví dụ thiết kế và sơ đồ mạch, gồm : Thiết kế bộ nguồn chỉnh lưu, bộ nguồn băm áp 1 chiều, bộ điều áp xoay chiều. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V015547-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(5): VM001779-83 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(3): V015549, V015572, V015584 |
|
000
| 00897nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3954 |
---|
005 | 202204200918 |
---|
008 | 081217s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091813|bbacntp|c20180825025219|dlongtd|y20081217192400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bT783TH|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Thịnh |
---|
245 | 10|aTính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất /|cTrần Văn Thịnh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách hướng dẫn thiết kế 1 thiết bị điện tử công suất, ví dụ thiết kế và sơ đồ mạch, gồm : Thiết kế bộ nguồn chỉnh lưu, bộ nguồn băm áp 1 chiều, bộ điều áp xoay chiều. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xThiết bị |
---|
653 | 4|aĐiện tử công suất|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V015547-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(5): VM001779-83 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(3): V015549, V015572, V015584 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015547
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015548
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015549
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015584
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001783
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015572
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|