DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Việt Anh |
Nhan đề
| Các mạch điện tử thực hành. Tập 1 / Việt Anh |
Nhan đề khác
| Các mạch điện tử ứng dụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 120 mạch điện tử phục vụ việc tìm hiểu và áp dụng vào đời sống thực tế, gồm các loại mạch điện tử của các thiết bị : thiết bị chiếu sáng tự động khi khẩn cấp, đèn chạy giả ngẫu nhiên, bộ định pha, TAP, bộ tạo hàm CMOS,... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V000344, V000350 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V000342-3, V000345-9, V003481 |
|
000
| 00893nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 336 |
---|
005 | 201906081033 |
---|
008 | 070113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608103324|bnhungtth|c20190608103238|dnhungtth|y20070113100800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bV835A |
---|
100 | 0|aViệt Anh |
---|
245 | 10|aCác mạch điện tử thực hành.|nTập 1 /|cViệt Anh |
---|
246 | 10|aCác mạch điện tử ứng dụng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 120 mạch điện tử phục vụ việc tìm hiểu và áp dụng vào đời sống thực tế, gồm các loại mạch điện tử của các thiết bị : thiết bị chiếu sáng tự động khi khẩn cấp, đèn chạy giả ngẫu nhiên, bộ định pha, TAP, bộ tạo hàm CMOS,... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000344, V000350 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V000342-3, V000345-9, V003481 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000344
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000350
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 V835A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|