|
000
| 00635nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3951 |
---|
008 | 081212s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025218|blongtd|y20081212144600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a511|bĐ1111NH|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Văn Nhơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình toán rời rạc /|cĐỗ Văn Nhơn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aToán rời rạc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(1): V015494 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
511 Đ1111NH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào