DDC
| 621.302 8 |
Tác giả CN
| Trần, Nhật Tân |
Nhan đề
| Sửa chữa điện xí nghiệp điện tử công nghiệp : Sách dùng cho học sinh cao đẳng không chuyên điện, học sinh THCN, DN điện xí nghiệp / Trần Nhật Tân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về khí cụ đóng, cắt điện bằng tay, khí cụ có tiếp điểm, khí cụ không tiếp điểm, cảm biến ; Nguồn điện và truyền tải điện năng, mạng điện xí nghiệp, chiếu sáng và tính toán chiếu sáng ; Máy điện tĩnh, máy điện có phần quay ; Sửa chữa máy điện, sửa chữa mạch điện - điện tử. |
Từ khóa tự do
| Điện tử công nghiệp-Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Điện-Sửa chữa |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V015482, VM001714 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(8): V015481, V015483-5, VM001711-3, VM001715 |
|
000
| 01094nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3949 |
---|
005 | 202204200917 |
---|
008 | 081211s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091757|bbacntp|c20180825025217|dlongtd|y20081211103900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.302 8|bT783T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Nhật Tân |
---|
245 | 10|aSửa chữa điện xí nghiệp điện tử công nghiệp :|bSách dùng cho học sinh cao đẳng không chuyên điện, học sinh THCN, DN điện xí nghiệp /|cTrần Nhật Tân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a351tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về khí cụ đóng, cắt điện bằng tay, khí cụ có tiếp điểm, khí cụ không tiếp điểm, cảm biến ; Nguồn điện và truyền tải điện năng, mạng điện xí nghiệp, chiếu sáng và tính toán chiếu sáng ; Máy điện tĩnh, máy điện có phần quay ; Sửa chữa máy điện, sửa chữa mạch điện - điện tử. |
---|
653 | 4|aĐiện tử công nghiệp|xSửa chữa |
---|
653 | 4|aĐiện|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V015482, VM001714 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(8): V015481, V015483-5, VM001711-3, VM001715 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015481
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.302 8 T783T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|