ISBN
| 9786048243906 |
DDC
| 604.20285 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoành |
Nhan đề
| AUTOCAD cơ bản cho người mới bắt đầu : Dành cho phiên bản AutoCAD 2009 đến 2020 / Nguyễn Hoành |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. : hình vẽ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài học làm quen với AutoCad, các lệnh hiệu chỉnh, các lệnh vẽ, lệnh tắt - nhập liệu - xem số liệu, text - dim - hatch, block - layer, layout - plot, lệnh và tính năng mở rộng, trình bày bản vẽ đúng chuẩn, tái sử dụng bản vẽ - lisp - font và các bài tập thực hành |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Phần mềm AutoCad |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 079250-9, 080084-93, 081692-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7195C5C-C9C9-4068-AB6B-F1E7E7F2F14E |
---|
005 | 202309061116 |
---|
008 | 210826s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048243906|c93000 |
---|
039 | |a20230906111635|bquyennt|c20220505143223|ddinhnt|y20210826103459|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.20285|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hoành |
---|
245 | |aAUTOCAD cơ bản cho người mới bắt đầu : |bDành cho phiên bản AutoCAD 2009 đến 2020 / |cNguyễn Hoành |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a164 tr. : |bhình vẽ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 137-158 |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài học làm quen với AutoCad, các lệnh hiệu chỉnh, các lệnh vẽ, lệnh tắt - nhập liệu - xem số liệu, text - dim - hatch, block - layer, layout - plot, lệnh và tính năng mở rộng, trình bày bản vẽ đúng chuẩn, tái sử dụng bản vẽ - lisp - font và các bài tập thực hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | |aPhần mềm AutoCad |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aAUTOCAD 2D |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 079250-9, 080084-93, 081692-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31359_autocadcobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
080086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
080089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
080090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
080091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
080092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
080093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.20285 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|