|
000
| 00774nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3134 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3947 |
---|
005 | 202204191125 |
---|
008 | 081211s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220419112546|bbacntp|c20220413092034|dbacntp|y20081211103200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a670|bN5764S|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Sỹ |
---|
245 | 10|aCông nghệ chế tạo thiết bị điện :|bDùng trong các trường đại học - cao đẳng khối kỹ thuật /|cNguyễn Đức Sỹ |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a283 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xthiết bị |
---|
653 | 4|aCông nghệ chế tạo thiết bị điện |
---|
653 | 4|aThiết bị điện|xcông nghệ chế tạo |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V015711, VM001707 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(8): V015449, V015451-3, VM001705-6, VM001708, VM001964 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015451
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015452
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001705
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001706
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001707
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001708
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|