ISBN
| 9786048978150 |
DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Cẩm nang bảo vệ môi trường - Những quy định pháp luật mới hiện hành nhằm bảo vệ môi trường dành cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ / Tăng Bình, Ái Phương hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Luật bảo vệ môi trường và quy định chi tiết thi hành; Các chính sách đối với hoạt động bảo vệ môi trường của tổ chức cá nhân sản xuất kinh doanh dịch vụ; Bảo vệ môi trường và quản lý chất thải, phế liệu trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ; Hoạt động thoát nước và xử lý nước thải tại các khu công nghiệp, khu dân cư; Quy định xử phạt vi phạm hành chính và vi phạm hình sự về bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo vệ môi trường -Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật môi trường -Việt Nam. |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Ái Phương |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Bình, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081017-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31325 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 45A02E53-0415-4ECA-A4A5-8C9A2C3C8668 |
---|
005 | 202204271407 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048978150|c425000 |
---|
039 | |a20220427140731|bquyennt|y20210825143955|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.597|bC1721|223 |
---|
245 | |aCẩm nang bảo vệ môi trường - Những quy định pháp luật mới hiện hành nhằm bảo vệ môi trường dành cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ / |cTăng Bình, Ái Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a416 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về Luật bảo vệ môi trường và quy định chi tiết thi hành; Các chính sách đối với hoạt động bảo vệ môi trường của tổ chức cá nhân sản xuất kinh doanh dịch vụ; Bảo vệ môi trường và quản lý chất thải, phế liệu trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ; Hoạt động thoát nước và xử lý nước thải tại các khu công nghiệp, khu dân cư; Quy định xử phạt vi phạm hành chính và vi phạm hình sự về bảo vệ môi trường |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aBảo vệ môi trường |zViệt Nam. |
---|
650 | |aLuật môi trường |zViệt Nam. |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aKiến tập nhận thức |
---|
700 | |aÁi Phương|ehệ thống |
---|
700 | |aTăng Bình, |ehệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081017-21 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/31325_camnangbaovemoitruongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:28-03-2023
|
|
|
5
|
081021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.597 C1721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|