ISBN
| 9786043129182 |
DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Sweeney, Benjamin |
Nhan đề
| Hướng dẫn triển khai lean six sigma = Lean six sigma quickstart guide / Benjamin Sweeney ; Mai Chí Trung dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh ; Viện Quản lý PACE, 2021 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. : minh hoạ ; 23 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Doanh Trí |
Tóm tắt
| Giới thiệu một giải pháp hỗn hợp Lean Six Sigma (Sáu Sigma tinh gọn) - các yếu tố cấu thành, cách nó hoạt động, những công cụ nào có sẵn dành cho các tổ chức sử dụng Lean Six Sigma và kể cả những sự chỉ trích về chương trình này |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Quản lí chất lượng |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Chí Trung |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 080149-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7D1EAEF-686E-41D3-87FE-BDD03A7751AE |
---|
005 | 202203140950 |
---|
008 | 220314s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043129182|c95000 |
---|
039 | |a20220314095015|bquyennt|c20220314093318|dquyennt|y20210825111333|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.5|bS9743|223 |
---|
100 | |aSweeney, Benjamin |
---|
245 | |aHướng dẫn triển khai lean six sigma =|bLean six sigma quickstart guide / |cBenjamin Sweeney ; Mai Chí Trung dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh ; Viện Quản lý PACE, |c2021 |
---|
300 | |a193 tr. : |bminh hoạ ; |c23 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Doanh Trí |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 167-180 |
---|
520 | |aGiới thiệu một giải pháp hỗn hợp Lean Six Sigma (Sáu Sigma tinh gọn) - các yếu tố cấu thành, cách nó hoạt động, những công cụ nào có sẵn dành cho các tổ chức sử dụng Lean Six Sigma và kể cả những sự chỉ trích về chương trình này |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aQuản lí chất lượng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aĐồ án Cải tiến Hệ thống-Quá trình Sản xuất |
---|
700 | |aMai, Chí Trung|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 080149-52 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31309_huongdantrienkhaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 S9743
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 S9743
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 S9743
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 S9743
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|