|
000
| 00655nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3943 |
---|
005 | 201906081246 |
---|
008 | 081211s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124641|bnhungtth|c20180825025216|dlongtd|y20081211092500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bX8H|222 |
---|
100 | 0|aXuân Hùng |
---|
245 | 10|aKỹ thuật lắp đặt điện dân dụng /|cXuân Hùng |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2006 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện |
---|
653 | 4|aĐiện dân dụng|xkỹ thuật lắp đặt |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): VM001717 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(6): V015461-3, VM001718-20 |
---|
890 | |a7|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001717
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001718
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001719
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 X8H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào