DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Đức Huy |
Nhan đề
| Các mạch điện tử kỹ thuật số thực nghiệm và ứng dụng / Đức Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thí nghiệm, ứng dụng mạch điện kỹ thuật số, gồm : Giới thiệu thiết bị, cổng and, or, logic đảo, phép rút gọn boole, mạch bộ cộng - bộ từ, thiết kế bộ đếm, đổi tương tự sang thiết bị kỹ thuật số trọng lượng, bộ đếm tần số... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V000334, V000338 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V000332-3, V000335-7, V000339, V000351-2 |
|
000
| 00903nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 313 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 335 |
---|
005 | 201906081031 |
---|
008 | 070113s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608103118|bnhungtth|c20180825023738|dlongtd|y20070113100100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bĐ277H |
---|
100 | 0|aĐức Huy |
---|
245 | 10|aCác mạch điện tử kỹ thuật số thực nghiệm và ứng dụng /|cĐức Huy |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thí nghiệm, ứng dụng mạch điện kỹ thuật số, gồm : Giới thiệu thiết bị, cổng and, or, logic đảo, phép rút gọn boole, mạch bộ cộng - bộ từ, thiết kế bộ đếm, đổi tương tự sang thiết bị kỹ thuật số trọng lượng, bộ đếm tần số... |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V000334, V000338 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V000332-3, V000335-7, V000339, V000351-2 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 Đ277H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|