DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Ánh |
Nhan đề
| Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp,2007 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nói về lý thuyết từng mạch điện, từng sơ đồ như : Nguồn điện -nắn - nạp : mạch ổn áp có lọc cao tầng, ổn áp đối xứng, nạp acquy tự động ; Điện thanh - nhạc màu - nhịp nhảy - khuếch đại ; nhạc màu theo âm thanh ; điều khiển tự động, máy tự đông điểm thời gian, công tắc tự khóa bằng điện tử ; kỹ thuật diệt muỗi, diệt chuột, gián, .... |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5ЩIEN_ЄTU(4): V015471, V015473, VM001739, VM001742 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(6): V015469-70, V015472, VM001740-1, VM001743 |
|
000
| 01019nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3941 |
---|
005 | 201906081246 |
---|
008 | 081209s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124615|bnhungtth|c20180825025215|dlongtd|y20081209160900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.319|bN5764A|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Ánh |
---|
245 | 10|aMạch điện thực dụng /|cNguyễn Đức Ánh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp,|c2007 |
---|
300 | |a324 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNói về lý thuyết từng mạch điện, từng sơ đồ như : Nguồn điện -nắn - nạp : mạch ổn áp có lọc cao tầng, ổn áp đối xứng, nạp acquy tự động ; Điện thanh - nhạc màu - nhịp nhảy - khuếch đại ; nhạc màu theo âm thanh ; điều khiển tự động, máy tự đông điểm thời gian, công tắc tự khóa bằng điện tử ; kỹ thuật diệt muỗi, diệt chuột, gián, .... |
---|
653 | |aĐiện|xMạch |
---|
653 | 4|aMạch điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cЩIEN_ЄTU|j(4): V015471, V015473, VM001739, VM001742 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(6): V015469-70, V015472, VM001740-1, VM001743 |
---|
890 | |a10|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.319 N5764A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|