|
000
| 00758nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3940 |
---|
008 | 081209s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025215|blongtd|y20081209151000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a303.385|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quý Thanh |
---|
245 | 10|aXã hội học về dư luận xã hội /|cNguyễn Quý Thanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aSociology |
---|
653 | 4|aXã hội học|xdư luận xã hội |
---|
653 | 4|aXã hội học về dư luận xã hội |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia Hà Nội.|bTrường đại học khoa học xã hội & nhân văn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(14): V015474, V015476-80, V015776, VM001699-704, VM002057 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V015475, V015774, V015777 |
---|
890 | |a17|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V015776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V015777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001699
|
Q12_Kho Lưu
|
303.385 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|