DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngoan |
Nhan đề
| Phân tích chỉ số an ninh năng lượng Việt Nam giai đoạn 2005-2017 / Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Lê |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Hội điện lực Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 5 tr. |
Tóm tắt
| Phân tích các chỉ số an ninh năng lượng quốc tế dựa trên chỉ số đa dạng hóa năng lượng sơ cấp, các chỉ số an ninh năng lượng của Việt Nam giai đoạn 2005-2017 |
Từ khóa tự do
| An ninh năng lượng |
Từ khóa tự do
| Chỉ số an ninh |
Từ khóa tự do
| Giai đoạn 2005-2017
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc |
Nguồn trích
| Tạp chí Điện & Đời sống 2020tr. 28-32
Số: 254
Tập: 06 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31261 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 8056FA81-EE7A-4F8E-AA60-932F9DDB5762 |
---|
005 | 202108241523 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210824152306|ztainguyendientu |
---|
082 | |a624 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngoan |
---|
245 | |aPhân tích chỉ số an ninh năng lượng Việt Nam giai đoạn 2005-2017 / |cNguyễn Thị Loan, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Lê |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bHội điện lực Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a5 tr. |
---|
520 | |aPhân tích các chỉ số an ninh năng lượng quốc tế dựa trên chỉ số đa dạng hóa năng lượng sơ cấp, các chỉ số an ninh năng lượng của Việt Nam giai đoạn 2005-2017 |
---|
653 | |aAn ninh năng lượng |
---|
653 | |aChỉ số an ninh |
---|
653 | |aGiai đoạn 2005-2017
|
---|
700 | |aNguyễn, Thị Lê |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc |
---|
773 | |tTạp chí Điện & Đời sống |d2020|gtr. 28-32|x0686-3883|v06|i254 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d7 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|