DDC
| 621.313 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Lý thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện / Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP.HCM,2008 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy điện-tính toán sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Động cơ điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V015355, V015841 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(5): V015839, VM001639, VM001643-4, VM002075 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(7): V015353-4, V015356-7, VM001642, VM001645, VM002081 |
|
000
| 00710nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3938 |
---|
005 | 202204200904 |
---|
008 | 081204s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420090443|bbacntp|c20180825025215|dlongtd|y20081204081500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.313 5|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Thắng |
---|
245 | 10|aLý thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện /|cNguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP.HCM,|c2008 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMáy điện|xtính toán sửa chữa |
---|
653 | 17|aĐộng cơ điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V015355, V015841 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(5): V015839, VM001639, VM001643-4, VM002075 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(7): V015353-4, V015356-7, VM001642, VM001645, VM002081 |
---|
890 | |a14|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 5 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|