ISBN
| 9786048243654 |
DDC
| 628.164 |
Nhan đề
| Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải : Sách chuyên khảo / Trần Đức Hạ chủ biên, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Các thông tin về tiến bộ khoa học công nghệ về màng lọc trong lĩnh vực xử lý nước cấp, nước thải và kỹ thuật môi trường: Các phương pháp chế tạo và phục hồi màng lọc; ứng dụng màng lọc trong kỹ thuật xử lý nước cấp, trong xử lý và tái sử dụng nước thải |
Từ khóa tự do
| Xử lí nước thải |
Từ khóa tự do
| Nước sạch |
Từ khóa tự do
| Nước cấp |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật môi trường |
Từ khóa tự do
| Màng lọc |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081052-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF510B20-C15C-4B89-99A7-B4A3F7D4F369 |
---|
005 | 202309061350 |
---|
008 | 220428s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048243654|c116000 |
---|
039 | |a20230906135026|bquyennt|c20220428095123|dquyennt|y20210824134827|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.164|bK991|223 |
---|
245 | |aKỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải : |bSách chuyên khảo / |cTrần Đức Hạ chủ biên, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền Hoa |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a220 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 190-217 |
---|
520 | |aCác thông tin về tiến bộ khoa học công nghệ về màng lọc trong lĩnh vực xử lý nước cấp, nước thải và kỹ thuật môi trường: Các phương pháp chế tạo và phục hồi màng lọc; ứng dụng màng lọc trong kỹ thuật xử lý nước cấp, trong xử lý và tái sử dụng nước thải |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXử lí nước thải |
---|
653 | |aNước sạch |
---|
653 | |aNước cấp |
---|
653 | |aKĩ thuật môi trường |
---|
653 | |aMàng lọc |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aXử lý nước cấp |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Hiền Hoa|cTS. |
---|
700 | |aTrần, Thị Việt Nga|cPGS.TS. |
---|
700 | |aĐặng, Thị Thanh Huyền|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081052-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31245_kythuatmanglocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.164 K991
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.164 K991
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.164 K991
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.164 K991
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.164 K991
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|