ISBN
| 9786048258146 |
DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Trịnh, Xuân Lai |
Nhan đề
| Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp / Trịnh Xuân Lai |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về chất lượng nước thiên nhiên dùng để cấp nước; các quá trình và sơ đồ dây chuyền công nghệ xử lý nước thiên nhiên; keo tụ chất bẩn trong nước bằng phèn; hoá chất dùng để xử lý nước; trộn và phản ứng tạo bông cặn; quá trình lắng và bể lắng, lọc và bể lọc; khử trùng; trao đổi và khử khí... |
Từ khóa tự do
| Cung cấp nước |
Từ khóa tự do
| Nước sạch |
Từ khóa tự do
| Xử lí |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081022-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5FB771D2-AA50-4EB8-9D33-76DD0BBA66D8 |
---|
005 | 202204280942 |
---|
008 | 220428s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048258146|c197000 |
---|
039 | |a20220428094246|bquyennt|y20210824134116|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.1|bT8332|223 |
---|
100 | |aTrịnh, Xuân Lai|cTS. |
---|
245 | |aXử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp / |cTrịnh Xuân Lai |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a521 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 515-516. - Thư mục: tr. 517 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về chất lượng nước thiên nhiên dùng để cấp nước; các quá trình và sơ đồ dây chuyền công nghệ xử lý nước thiên nhiên; keo tụ chất bẩn trong nước bằng phèn; hoá chất dùng để xử lý nước; trộn và phản ứng tạo bông cặn; quá trình lắng và bể lắng, lọc và bể lọc; khử trùng; trao đổi và khử khí... |
---|
653 | |aCung cấp nước |
---|
653 | |aNước sạch |
---|
653 | |aXử lí |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aXử lý nước cấp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081022-31 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31244_xulynuoccapchosinhhoatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
|
6
|
081027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
9
|
081030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|