DDC
| 621.313 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình máy điện đặc biệt / Nguyễn Trọng Thắng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP.HCM,2008 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Máy điện |
Từ khóa tự do
| Điện công nghiệp - máy điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKK_01/2018(4): V015366, V015368, V023538, V023540 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(6): V023464, VM001631-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(10): V015364-5, V015367, V023463, V023465-8, V023539, V023541 |
|
000
| 00673nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3937 |
---|
005 | 202204200904 |
---|
008 | 081204s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420090415|bbacntp|c20180825025214|dlongtd|y20081204080400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.313|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Thắng |
---|
245 | 10|aGiáo trình máy điện đặc biệt /|cNguyễn Trọng Thắng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP.HCM,|c2008 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMáy điện |
---|
653 | 4|aĐiện công nghiệp - máy điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKK_01/2018|j(4): V015366, V015368, V023538, V023540 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(6): V023464, VM001631-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(10): V015364-5, V015367, V023463, V023465-8, V023539, V023541 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023463
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.313 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|