DDC
| 621.301 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp giảng dạy chuyên ngành điện / Nguyễn Trọng Thắng, ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện-phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Điện học-Học hỏi và giảng dạy |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đức Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Xuân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(3): V015846, V015848, VM002039 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(17): V015370-2, V015376-7, V015847, V015850-1, VM001626-30, VM002036-8, VM002040 |
|
000
| 00783nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3936 |
---|
005 | 201906081245 |
---|
008 | 081203s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608124544|bnhungtth|c20180825025213|dlongtd|y20081203145100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.301|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Thắng |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp giảng dạy chuyên ngành điện /|cNguyễn Trọng Thắng, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia, 2008 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xphương pháp giảng dạy |
---|
653 | 17|aĐiện học|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLưu, Đức Tuyến |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Xuân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(3): V015846, V015848, VM002039 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(17): V015370-2, V015376-7, V015847, V015850-1, VM001626-30, VM002036-8, VM002040 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015846
|
Q12_Kho Lưu
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V015848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V015850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.301 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|