|
000
| 00694nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3935 |
---|
005 | 202204131058 |
---|
008 | 081203s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105840|bbacntp|c20180825025213|dlongtd|y20081203140900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687.044|bT7721H|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thêu |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ may trang phục 3 /|cTrần Thanh Hương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a167 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục - công nghệ may |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(4): V015374, V015378-80 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY_GT|j(6): V015375, VM001619-23 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015374
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015378
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015379
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015380
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào