DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Trọng Thắng, Lê Thị Thanh Hoàng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Hoàng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(13): V015387, V015809-10, VM001637, VM001640-1, VM002006-8, VM002010, VM002071-2, VM002074 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(16): V015386, V015388-9, V015392, V015781-2, V015788-90, V015806-8, VM001636, VM001638, VM002009, VM002073 |
|
000
| 00731nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3933 |
---|
005 | 202205031329 |
---|
008 | 081203s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503132955|btainguyendientu|c20190608124457|dnhungtth|y20081203134100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Thắng |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật điện /|cNguyễn Trọng Thắng, Lê Thị Thanh Hoàng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điện |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thanh Hoàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(13): V015387, V015809-10, VM001637, VM001640-1, VM002006-8, VM002010, VM002071-2, VM002074 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(16): V015386, V015388-9, V015392, V015781-2, V015788-90, V015806-8, VM001636, VM001638, VM002009, VM002073 |
---|
890 | |a29|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015387
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V015782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V015788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V015789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|