DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật số : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung sau : cơ sở kỹ thuật số, các cổng logic và mạch điện cổng, các mạch logic tổ hợp, Trigơ và phần tử logic dãy, các bộ nhớ bán dẫn,... |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(10): V000381-90 |
|
000
| 00894nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 334 |
---|
008 | 070113s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023738|blongtd|y20070113094900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764NG |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật số :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Viết Nguyên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung sau : cơ sở kỹ thuật số, các cổng logic và mạch điện cổng, các mạch logic tổ hợp, Trigơ và phần tử logic dãy, các bộ nhớ bán dẫn,... |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aKỹ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(10): V000381-90 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000382
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000386
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000387
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V000388
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V000389
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V000390
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V000381
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|