|
000
| 00694nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3932 |
---|
005 | 202204131058 |
---|
008 | 081203s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105827|bbacntp|c20180825025211|dlongtd|y20081203104600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687.044|bT7721H|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thêu |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ may trang phục 2 /|cTrần Thanh Hương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xcông nghệ may |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(10): V015390-1, V015393, V015399, V015402, V016280, VM001615-8 |
---|
890 | |a10|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015390
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015393
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015399
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016280
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|