|
000
| 00845nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3930 |
---|
005 | 202001030929 |
---|
008 | 081203s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103092928|bquyennt|c20180825025210|dlongtd|y20081203103800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.401|bN5764Đ|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Định |
---|
245 | 10|aQuản trị chất lượng :|bQuality management /|cNguyễn Kim Định |
---|
246 | 01|aQuality management |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP.HCM,|c2008 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị chất lượng |
---|
653 | 4|aQuality Management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP.HCM.|bKhoa Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(5): V015398, V015404-5, VM001676-7 |
---|
890 | |a5|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|