|
000
| 00681nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3115 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3928 |
---|
008 | 081203s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025209|blongtd|y20081203102700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a303.409 597 7|bN5764B|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Bình |
---|
245 | 10|aĐời sống xã hội ở vùng Nam Bộ /|cNguyễn Công Bình |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP.HCM,|c2008 |
---|
300 | |a544 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aLịch sử|x Việt Nam (Nam bộ) |
---|
653 | 4|aXã hội biến chuyển|zNam bộ |
---|
653 | 4|aXã hội|xđời sống kinh tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): VM001674 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(9): V015418-22, VM001671-3, VM001675 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001672
|
Q12_Kho Lưu
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001674
|
Q12_Kho Lưu
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001675
|
Q12_Kho Lưu
|
303.409 597 7 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào