|
000
| 00640nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3927 |
---|
008 | 081129s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025209|blongtd|y20081129154800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687.042|bT7729H|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thanh Hương |
---|
245 | 10|aGiáo trình thiết kế trang phục 5 /|cTrần Thanh Hương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xthiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(1): VM001665 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY_GT|j(9): V015413-7, VM001651-2, VM001654-5 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001665
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T7729H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào