|
000
| 00744nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3922 |
---|
005 | 202204200903 |
---|
008 | 081129s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420090355|bbacntp|c20201216105507|dnghiepvu|y20081129084500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bQ99A|222 |
---|
100 | 1|aQuyền, Huy Ánh |
---|
245 | 10|aGiáo trình CAD trong kỹ thuật điện /|cQuyền Huy Ánh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c27 cm. +|e01 CD-Rom (NTTC100006308) |
---|
653 | 4|aĐiện|xđiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện công nghiệp |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điện|xphần mềm CAD |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(2): V015441-2 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): VM001669-70 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(6): V015358, V015440, V015443, VM001666-8 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001669
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001670
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 Q99A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|