|
000
| 00803nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3920 |
---|
008 | 081122s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025207|blongtd|y20081122154700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336|bS1111TH|221 |
---|
100 | 1|aSử, Đình Thành |
---|
245 | 10|aLý thuyết tài chính công /|cSử Đình Thành, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính công |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính công |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Mai Hoài |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Thắng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa tài chính nhà nước |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(5): V015341-2, VM001581-3 |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 S1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 S1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001581
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 S1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001582
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 S1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001583
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336 S1111TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|