DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Hùng |
Nhan đề
| Khảo sát chất lượng ống hút nhựa trường học ở TP. Hồ Chí Minh và đề xuất biện pháp quản lý / Nguyễn Thành Hùng, Lê Hùng Anh |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2021 |
Mô tả vật lý
| 2 tr. |
Tóm tắt
| Ống hút nhựa dùng một lần được sử dụng và thải bỏ rất nhiều, ở khắp mọi nơi, ngay cả trong môi trường giáo dục. Nghiên cứu đã thu được 800/1000 mẫu ở khu vực trường học Quận 1 – TP.Hồ Chí Minh, kết quả nghiên cứu đề xuất xây dựng bảng hướng dẫn việc chọn lựa sản phẩm nhựa an toàn sử dụng trong khu vực trường học |
Từ khóa tự do
| Nhựa |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Ống hút |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hùng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Hùng |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2021tr. 31-32
Số: 3 (353) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31068 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | ED5FEFCD-3F40-4375-8124-ADB63B6A3427 |
---|
005 | 202409261541 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240926154118|bbacntp|y20210820100546|ztainguyendientu |
---|
082 | |a363.7 |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Hùng |
---|
245 | |aKhảo sát chất lượng ống hút nhựa trường học ở TP. Hồ Chí Minh và đề xuất biện pháp quản lý / |cNguyễn Thành Hùng, Lê Hùng Anh |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên và Môi trường, |c2021 |
---|
300 | |a2 tr. |
---|
520 | |aỐng hút nhựa dùng một lần được sử dụng và thải bỏ rất nhiều, ở khắp mọi nơi, ngay cả trong môi trường giáo dục. Nghiên cứu đã thu được 800/1000 mẫu ở khu vực trường học Quận 1 – TP.Hồ Chí Minh, kết quả nghiên cứu đề xuất xây dựng bảng hướng dẫn việc chọn lựa sản phẩm nhựa an toàn sử dụng trong khu vực trường học |
---|
653 | |aNhựa |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aỐng hút |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aLê, Hùng Anh |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Hùng |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2021|gtr. 31-32|x1859 – 1477|i3 (353) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d26 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|