ISBN
| 9786048238483 |
DDC
| 628.3 |
Nhan đề
| Xử lý nước thải =. T.2 : Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Bùi Xuân Thành... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, phương pháp hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải |
Từ khóa tự do
| Xử lí nước thải |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Tín |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Minh Triết |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiếu Nhuệ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081042-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B1C3BC40-9F90-417E-AB4E-4B04EAD8E382 |
---|
005 | 202204271548 |
---|
008 | 220427s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048238483|c150000 |
---|
039 | |a20220427154854|bquyennt|c20220427154444|dquyennt|y20210819171037|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.3|bX8|223 |
---|
245 | |aXử lý nước thải =. |nT.2 : |bWastewater treatment / |cLâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Bùi Xuân Thành... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a300 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 291-299 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, phương pháp hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXử lí nước thải |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aThực hành vi sinh môi trường |
---|
700 | |aBùi, Xuân Thành|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Cương|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Tín|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLâm, Minh Triết|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Hiếu Nhuệ|cGS.TS.|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081042-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31066_xulynuocthai.t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.3 X8
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.3 X8
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.3 X8
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.3 X8
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.3 X8
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|