|
000
| 00829nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 3106 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3919 |
---|
005 | 202311301402 |
---|
008 | 231130s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231130140227|bquyennt|c20220412150649|dbacntp|y20081122154000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a546|bN5764PH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Phi Phụng |
---|
245 | 10|aPhương pháp cô lập hợp chất hữu cơ /|cNguyễn Kim Phi Phụng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aHóa học hữu cơ |
---|
653 | 4|aHóa học - hữu cơ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
710 | 1|aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V015346 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): VM001584 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V015347-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): VM001585 |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015346
|
Kho Sách mất
|
546 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015347
|
Kho Sách mất
|
546 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015348
|
Q4_Kho Mượn
|
546 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001584
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
546 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
5
|
VM001585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
546 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào