DDC
| 526 |
Tác giả CN
| Hà, Trung Hiếu |
Nhan đề
| Nghiên cứu ứng dụng GIS và địa thống kê để thành lập bản đồ phân bố và đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong đất chăn nuôi gia súc ở huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng / Hà Trung Hiếu, Trần Quang Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội 1859 – 1477 : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2021 |
Mô tả vật lý
| 3 tr. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu này được thực hiện để đánh giá tính khả thi của việc ứng dụng kết hợp GIS và địa thống kê trong đánh giá và xây dựng bản đồ phân bố kim loại nặng trong đất. Bản đồ được xây dựng trên mô hình nội suy Ordinary Kriging của công nghệ GIS có độ chính xác cao, từ đó giúp cho các nhà quản lý môi trường có đủ thông tin trong việc đưa ra quyết định và hoạc định chính sách |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Hàm lượng |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2021tr. 28-30
Số: 3 (353) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31055 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 57A6CD58-F2B0-401C-B61F-7EC817A4D068 |
---|
005 | 202409261541 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240926154103|bbacntp|c20210819154440|dtainguyendientu|y20210819145449|ztainguyendientu |
---|
082 | |a526 |
---|
100 | |aHà, Trung Hiếu |
---|
245 | |aNghiên cứu ứng dụng GIS và địa thống kê để thành lập bản đồ phân bố và đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong đất chăn nuôi gia súc ở huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng / |cHà Trung Hiếu, Trần Quang Tuấn |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội 1859 – 1477 : |bBộ Tài nguyên và Môi trường, |c2021 |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aNghiên cứu này được thực hiện để đánh giá tính khả thi của việc ứng dụng kết hợp GIS và địa thống kê trong đánh giá và xây dựng bản đồ phân bố kim loại nặng trong đất. Bản đồ được xây dựng trên mô hình nội suy Ordinary Kriging của công nghệ GIS có độ chính xác cao, từ đó giúp cho các nhà quản lý môi trường có đủ thông tin trong việc đưa ra quyết định và hoạc định chính sách |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aHàm lượng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2021|gtr. 28-30|x1859 – 1477|i3 (353) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d26 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|