|
000
| 00739nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3917 |
---|
005 | 202204131058 |
---|
008 | 081122s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413105811|bbacntp|c20180825025205|dlongtd|y20081122152100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687.044|bT783TH|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thêu |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ may trang phục 1 /|cTrầnThị Thêu, Nguyễn Tuấn Anh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a66 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTrang phục|xCông nghệ may |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(9): V015319-22, VM001570-3, VM001575 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY_GT|j(1): V015323 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015319
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015321
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001570
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001571
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001572
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001573
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001575
|
Q12_Kho Lưu
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.044 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|