|
000
| 00864nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3103 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3916 |
---|
008 | 081122s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025205|blongtd|y20081122144200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a600.028|bN5764S|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hoài Sơn |
---|
245 | 10|aỨng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật /|cNguyễn Hoài Sơn, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2008 |
---|
300 | |a420 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aToán học ứng dụng |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình kỹ thuật Matlab |
---|
653 | 4|aKỹ thuật|xtính toán |
---|
653 | 4|aKỹ thuật|xứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Phong |
---|
700 | 1|aMai, Đức Đãi |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V015324-6, V015328 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): VM001598, VM001605 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(4): V015327, VM001593, VM001599-600 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015324
|
Q4_Kho Mượn
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015325
|
Q4_Kho Mượn
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015326
|
Q4_Kho Mượn
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015328
|
Q4_Kho Mượn
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001593
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600.028 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|