|
000
| 00874nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3102 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3915 |
---|
008 | 081122s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025205|blongtd|y20081122142400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690.021 2|bN5764S|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hoài Sơn |
---|
245 | 10|aỨng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu /|cNguyễn Hoài Sơn, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2008 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aToán học ứng dụng |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình kỹ thuật Matlab |
---|
653 | 4|aXây dựng|xtính toán kết cấu |
---|
653 | 4|aXây dựng|xứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Phong |
---|
700 | 1|aMai, Đức Đãi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(9): V015334-7, VM001586-90 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V015343 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015343
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.021 2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|