|
000
| 00820nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3100 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3913 |
---|
005 | 202204201414 |
---|
008 | 081122s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420141442|bbacntp|c20200103092907|dquyennt|y20081122135300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.800 72|bN5764TH|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Thọ |
---|
245 | 10|aNghiên cứu khoa học Marketing :|bỨng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM /|cNguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP.HCM,|c2007 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aTiếp thị|xcấu trúc tuyến tính SEM |
---|
653 | 17|aMarketing nghiên cứu khoa học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mai Trang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(3): V015295, V015299, VM001556 |
---|
890 | |a3|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 72 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
VM001556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 72 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.800 72 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|