|
000
| 00783nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3912 |
---|
008 | 081122s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025204|blongtd|y20081122101000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a687.042|bT783TH|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thêu |
---|
245 | 10|aGiáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động /|cTrần Thị Thêu, Nguyễn Tuấn Anh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a63 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aThiết kế trang phục|xBảo hộ lao động |
---|
653 | 4|aTrang phục|xthiết kế|xan toàn lao động |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời trang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY_GT|j(6): V015305-6, VM001576-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY_GT|j(4): V015304, V015307-8, VM001574 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001576
|
Q12_Kho Lưu
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001577
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001578
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001574
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.042 T783TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|