DDC
| 615 |
Nhan đề
| Nghiên cứu về thành phần hóa học cao metanol của cây Nam sâm đứng Boerhaaviaerecta L. thu hái tại tỉnh Phú Yên, Việt Nam / Đỗ Thị Mỹ Liên, [… và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2020 |
Mô tả vật lý
| 4 tr. |
Tóm tắt
| Cây Nam sâm đứng thu hái tại Phú Yên, Việt Nam, ba dẫn xuất monosaccharide cùng với một hợp chất cyclitol và hai hợp chất flavonol glycoside đã được cô lập. Trong đó các hợp chất được phân lập từ cây Nam sâm đứng và cũng là lần đầu tiên được phân lập từ Chi Boerhaavia |
Từ khóa tự do
| Thành phần |
Từ khóa tự do
| Cây |
Từ khóa tự do
| Dẫn xuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Mỹ Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Dung |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2020tr. 58-61
Số: 16 (342) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30988 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | CC2CEA48-BDBA-4C7B-9ED4-5F94E4C1B713 |
---|
005 | 202409261523 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240926152323|bbacntp|y20210818150357|ztainguyendientu |
---|
082 | |a615 |
---|
245 | |aNghiên cứu về thành phần hóa học cao metanol của cây Nam sâm đứng Boerhaaviaerecta L. thu hái tại tỉnh Phú Yên, Việt Nam / |cĐỗ Thị Mỹ Liên, [… và những người khác] |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên và Môi trường, |c2020 |
---|
300 | |a4 tr. |
---|
520 | |aCây Nam sâm đứng thu hái tại Phú Yên, Việt Nam, ba dẫn xuất monosaccharide cùng với một hợp chất cyclitol và hai hợp chất flavonol glycoside đã được cô lập. Trong đó các hợp chất được phân lập từ cây Nam sâm đứng và cũng là lần đầu tiên được phân lập từ Chi Boerhaavia |
---|
653 | |aThành phần |
---|
653 | |aCây |
---|
653 | |aDẫn xuất |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Mỹ Liên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mỹ Dung |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2020|gtr. 58-61|x1859 – 1477|i16 (342) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d37 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|