DDC
| 621.56 |
Nhan đề
| Công nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá khô và nước giải khát / Nguyễn Tấn Dũng; ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ lạnh-sản xuất nước đá |
Từ khóa tự do
| Công nghệ nhiệt-điện lạnh |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hào |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Ba |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(1): VM001568 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(2): VM001559, VM001567 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(7): V015294, V015296-8, V015300, VM001560, VM001569 |
|
000
| 00863nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3910 |
---|
008 | 081122s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025203|blongtd|y20081122093900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.56|bC222n|222 |
---|
245 | 00|aCông nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá khô và nước giải khát /|cNguyễn Tấn Dũng; ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a608 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ lạnh|xsản xuất nước đá |
---|
653 | 4|aCông nghệ nhiệt|xđiện lạnh |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật nhiệt lạnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tấn Dũng,|echủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Ngọc Hào |
---|
700 | 1|aTrịnh, Văn Dũng |
---|
700 | 1|aTrần, Đức Ba |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): VM001568 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): VM001559, VM001567 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(7): V015294, V015296-8, V015300, VM001560, VM001569 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001567
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001568
|
Q4_Kho Mượn
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:01-10-2009
|
|
|
9
|
VM001569
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.56 C222n
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|