DDC
| 628 |
Nhan đề
| Khảo sát khả năng xử lý kim loại đồng bằng vật liệu Nano-gum được điều chế từ Nano Oxit sắt từ có gắn hạt muồng hoàng yến / Đào Minh Trung, [… và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2020 |
Mô tả vật lý
| 3 tr. |
Tóm tắt
| Với vật liệu thân thiện môi trường, Nano gum được điều chế từ nano oxit sắt từ và gum được trích từ hạt muồng hoàng yến. Kết quả khảo sát cho thấy vật liệu này có khả năng loại bỏ ion kim loại trong nước thải giả định và nước thải nhà máy cao và đạt QCVN |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Điều chế |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hùng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Minh Trung |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hoàng Phòng |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2020tr. 52-54
Số: 16 (342) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30964 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 484AF92A-043C-4C39-8FF5-5A34FADC6B1E |
---|
005 | 202409261521 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240926152126|bbacntp|c20210818131539|dtainguyendientu|y20210818123929|ztainguyendientu |
---|
082 | |a628 |
---|
245 | |aKhảo sát khả năng xử lý kim loại đồng bằng vật liệu Nano-gum được điều chế từ Nano Oxit sắt từ có gắn hạt muồng hoàng yến / |cĐào Minh Trung, [… và những người khác] |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên và Môi trường, |c2020 |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aVới vật liệu thân thiện môi trường, Nano gum được điều chế từ nano oxit sắt từ và gum được trích từ hạt muồng hoàng yến. Kết quả khảo sát cho thấy vật liệu này có khả năng loại bỏ ion kim loại trong nước thải giả định và nước thải nhà máy cao và đạt QCVN |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aĐiều chế |
---|
653 | |aXử lý |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |a Lê, Hùng Anh |
---|
700 | |aĐào, Minh Trung |
---|
700 | |aNgô, Hoàng Phòng |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2020|gtr. 52-54|x1859 – 1477|i16 (342) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d37 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|