|
000
| 00722nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3906 |
---|
008 | 081117s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025202|blongtd|y20081117150100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.3|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Huy |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học cơ bản /|cNguyễn Tiến Huy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Khoa học Tự Nhiên,|c2007 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học cơ bản |
---|
653 | 4|aTin học|xCơ bản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học Khoa học tự nhiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC_GT|j(2): V015230, VM001508 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): V015232-3, VM001509, VM001511 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001511
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015230
|
Q12_Kho Lưu
|
005.3 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|